![]() |
| E-3 Sentry - ảnh Wikipedia |
Ngày 22 Tháng Chín năm 1995, một biến cố bi thảm xảy ra tại căn cứ Không Quân Elmendorf, Alaska, đã để lại bài học xương máu cho Không Lực Hoa Kỳ và cả ngành hàng không quốc tế.
Đó là ngày một trong những phi cơ trinh sát tối tân nhất của Mỹ, chiếc E-3 Sentry AWACS, rơi xuống rừng chỉ vài chục giây sau khi cất cánh, giết chết toàn bộ 24 quân nhân trên khoang.
Điều trớ trêu thay, thủ phạm lại không phải hỏa tiễn, không phải đối phương, mà chỉ là… một đàn ngỗng Canada.
Chiếc E-3B Sentry, cải biến từ khung thân Boeing 707, nổi bật với chiếc đĩa radar khổng lồ đặt trên lưng, là “đôi mắt” và “bộ não” của Không Lực Hoa Kỳ trong chiến tranh hiện đại.
Với khả năng theo dõi hàng trăm mục tiêu cùng lúc và chỉ huy cả một
biên đội chiến đấu cơ, E-3 được coi như thành trì bay bất khả xâm phạm.
Nó là biểu tượng của sức mạnh không quân Mỹ, nơi tích hợp các hệ thống
radar, liên lạc và chỉ huy hiện đại nhất thời bấy giờ.
Thế nhưng, trong chuyến huấn luyện sáng hôm ấy tại Elmendorf, sự tự tin
về công nghệ cao đã phải khuất phục trước một sức mạnh hết sức giản đơn
của thiên nhiên: những sinh vật biết bay và biết di chuyển theo đàn.
Trước chiếc E-3, một vận tải cơ quân sự vừa cất cánh, làm một đàn ngỗng Canada đang kiếm ăn gần phi đạo hoảng loạn bay lên. Khi chiếc Sentry bắt đầu lăn bánh và rời khỏi mặt đất, hai trong bốn động cơ phản lực hút phải loài chim to xác này.
Mỗi con ngỗng trưởng thành nặng từ ba đến sáu ký. Bị hút vào turbine tốc độ cao, chúng trở thành những “quả đạn sinh học,” đủ sức phá hủy cánh quạt và làm tê liệt động cơ. Chỉ trong tích tắc, chiếc phi cơ mất cân bằng lực đẩy.
Phi hành đoàn, gồm 22 quân nhân Mỹ và 2 sĩ quan Canada, lập tức phản ứng. Họ xả bớt nhiên liệu, cố gắng quay đầu trở lại phi đạo để cứu máy bay và bản thân. Nhưng định mệnh nghiệt ngã không cho họ kịp thêm cơ hội. Khi vừa đạt độ cao khoảng 100 thước, chiếc Sentry bỗng chúc mũi lao thẳng xuống cánh rừng cách phi đạo chừng hai cây số. Một tiếng nổ long trời lở đất, quả cầu lửa bốc cao, và tất cả đã kết thúc chỉ trong vòng 43 giây kể từ lúc cất cánh.
Ngay khi tai nạn xảy ra, đội cứu hộ tại Elmendorf lập tức xuất phát. Tuy nhiên, địa hình rừng rậm và tuyết phủ dày đặc làm công tác tiếp cận hiện trường vô cùng khó khăn. Trời lạnh cắt da, khói và mảnh vỡ bốc lên làm tầm nhìn hạn chế. Các đội cứu hộ phải vừa trèo qua đồi núi, vừa tránh các mảnh kim loại nóng và tràn nhiên liệu. Dù nỗ lực hết sức, tất cả họ chỉ có thể xác nhận toàn bộ 24 quân nhân đã tử nạn. Một số trực thăng cứu hộ phải quay lại vì nguy cơ nổ tiếp tục từ nhiên liệu còn sót lại.
Trong số những người hy sinh, có Trung Sĩ James Henderson, 32 tuổi, đã phục vụ 10 năm trong Không Lực, từng tham gia nhiều nhiệm vụ trinh sát tại vùng Viễn Đông. Anh là người được đồng đội ca ngợi vì tinh thần trách nhiệm và khả năng xử lý tình huống.
Sĩ quan Canada, Thiếu Tá Pierre Lafont, 40 tuổi, là cố vấn chiến
thuật của Không Lực Hoàng Gia Canada. Ông có mặt trên chuyến bay để phối
hợp huấn luyện liên quân. Đồng đội nhớ về ông như người tận tâm, luôn
hướng dẫn các phi công trẻ với nụ cười nhẹ nhàng nhưng đầy quyết đoán.
Những câu chuyện cá nhân này nhấn mạnh nỗi đau của gia đình và cộng đồng
quân sự, biến con số 24 thành những câu chuyện có gương mặt, có tên
tuổi, chứ không chỉ là một thống kê lạnh lùng.
Người dân quanh căn cứ kể lại, họ thấy một ngọn lửa bùng lên sáng rực cả bầu trời Alaska trong chốc lát. Khi nhân viên cứu hỏa tiếp cận hiện trường, tất cả chỉ còn lại những mảnh vụn cháy đen và mùi khét của nhiên liệu.
Các nhà điều tra Không lực sau đó tìm thấy lông ngỗng vương vãi trong đống xác máy bay, khẳng định nguyên nhân tai nạn là do “bird strike” – va chạm chim trời. Báo cáo cũng nêu trách nhiệm của kiểm soát không lưu, vì đã không cảnh báo tổ lái về sự hiện diện của bầy chim gần phi đạo. Một sai sót tưởng nhỏ bé nhưng đã dẫn đến hậu quả đau thương không thể cứu vãn.
Vụ thảm kịch Elmendorf là hồi chuông cảnh tỉnh cho giới quân sự lẫn dân sự. Công nghệ tinh vi đến đâu cũng có thể bị khuất phục bởi yếu tố thiên nhiên nếu thiếu phòng ngừa thích đáng. Sau biến cố, Ngũ Giác Đài lập tức ban hành chương trình kiểm soát chim tại các căn cứ: từ việc dùng pháo âm thanh, tia laser, đến cả… chó máy biết sủa để xua đuổi đàn chim.
Những biện pháp này không chỉ bảo vệ các phi cơ quân sự, mà còn đặt nền móng cho tiêu chuẩn an toàn mới trong hàng không dân sự.
Nhưng dẫu có biện pháp nào, rủi ro vẫn không thể loại trừ hoàn toàn. Thế giới sau này chứng kiến thêm nhiều vụ “bird strike” nghiêm trọng. Điển hình là “phép lạ trên sông Hudson” năm 2009, khi chiếc Airbus A320 của US Airways bị ngỗng đâm trúng cả hai động cơ, buộc phi công Sully Sullenberger phải đáp khẩn xuống sông Hudson, cứu sống toàn bộ 155 người.
Đó là câu chuyện may mắn hiếm hoi, được ca ngợi như một kỳ tích hàng không.
Thảm kịch Elmendorf không chỉ là một vụ tai nạn, mà còn là bài học về lòng khiêm tốn trước thiên nhiên và sự cần thiết của các quy trình an toàn nghiêm ngặt. Ngay cả những phi cơ tối tân, trang bị công nghệ tinh vi, cũng không được phép xem thường những yếu tố tưởng chừng giản dị như chim chóc trên phi đạo.
Các nhà khoa học và kỹ sư hàng không sau này đã nghiên cứu chi tiết về va chạm chim, cải tiến động cơ chịu lực, phát triển radar nhận dạng đàn chim và các thiết bị xua đuổi tiên tiến hơn. Những biện pháp này, dù không thể loại bỏ nguy cơ hoàn toàn, đã cứu sống hàng trăm sinh mạng trong các thập niên sau đó.
Ngày nay, nhắc đến thảm kịch Elmendorf, người ta không chỉ nhớ đến sự hy sinh của 24 quân nhân Mỹ và Canada, mà còn nhớ đến một nghịch lý cay đắng: chiếc phi cơ giám sát hiện đại bậc nhất thế giới, sản phẩm tinh hoa của kỹ nghệ Hoa Kỳ, lại bị hạ gục bởi một bầy ngỗng trời vô danh.
Đó là bài học về sự khiêm tốn trước thiên nhiên, về giới hạn của khoa học kỹ thuật, và về cái giá quá đắt phải trả khi một mắt xích nhỏ bé bị bỏ qua trong guồng máy an toàn. Thảm kịch ấy, đến nay tròn 30 năm, vẫn còn nguyên giá trị nhắc nhở: trên bầu trời, không chỉ có kẻ thù vô hình mang tên hỏa tiễn, mà còn có những “kẻ thù” lông vũ, bình dị nhưng vô cùng nguy hiểm.
Và trong ký ức của gia đình, đồng đội, những cái tên như James Henderson hay Pierre Lafont sẽ mãi là minh chứng sống động cho lòng dũng cảm và tinh thần tận tụy đến hơi thở cuối cùng.
(Melbourne)

No comments:
Post a Comment